Có 5 kết quả:

月利 yuè lì ㄩㄝˋ ㄌㄧˋ月历 yuè lì ㄩㄝˋ ㄌㄧˋ月曆 yuè lì ㄩㄝˋ ㄌㄧˋ閱歷 yuè lì ㄩㄝˋ ㄌㄧˋ阅历 yuè lì ㄩㄝˋ ㄌㄧˋ

1/5

yuè lì ㄩㄝˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

monthly interest

Từ điển phổ thông

lịch ghi các ngày trong tháng

Từ điển Trung-Anh

monthly calendar

Từ điển phổ thông

lịch ghi các ngày trong tháng

Từ điển Trung-Anh

monthly calendar

Từ điển Trung-Anh

(1) to experience
(2) experience

Từ điển Trung-Anh

(1) to experience
(2) experience